VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
息燈 (xí dēng) : tức đăng
息爭 (xí zhēng) : tức tranh
息肉 (xī ròu) : thịt thừa; thịt dư
息肩 (xī jiān) : từ bỏ chức vụ; hết trách nhiệm; cất gánh
息訟 (xí sòng) : tức tụng
息讼 (xī sòng) : bãi nại; không kiện nữa; rút đơn kiện
息賁 (xí bēn) : tức bí
息錢 (xí qián) : tức tiền
息陰 (xí yīn) : tức âm
息黥補劓 (xí qíng bǔ yì) : tức kình bổ nhị
息鼓偃旗 (xí gǔ yǎn qí) : tức cổ yển kì
上一頁
| ---