VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恤事 (xù shì) : tuất sự
恤嫠 (xù lí) : tuất li
恤孤 (xù gū) : tuất cô; cứu giúp người cô độc, không nơi nương tự
恤孤念寡 (xù gū niàn guǎ) : tuất cô niệm quả
恤孤念苦 (xù gū niàn kǔ) : tuất cô niệm khổ
恤恤 (xù xù) : tuất tuất
恤然 (xù rán) : tuất nhiên
恤病 (xù bìng) : tuất bệnh
恤老 (xù lǎo) : chăm sóc, cứu giúp người nghèo già cả
恤老憐貧 (xù lǎo lián pín) : tuất lão liên bần
恤衫 (xù shān) : Áo thun t
恤貧 (xù pín) : tuất bần
恤贫 (xù pín) : giúp đỡ người nghèo; tuất bần; tế bần
恤近忽遠 (xù jìn hū yuǎn) : tuất cận hốt viễn
恤金 (xù jīn) : tiền trợ cấp; tiền tuất
恤隱 (xù yǐn) : tuất ẩn
--- | ---