VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恍如 (huǎng rú) : hoảng như
恍如隔世 (huǎng rú gé shì) : dường như đã có mấy đời
恍忽 (huǎng hū) : hoảng hốt; ngơ ngẩn; ngẩn ngơ
恍恍 (huǎng huǎng) : hoảng hoảng
恍恍忽忽 (huǎng huǎng hū hū) : hoảng hoảng hốt hốt
恍恍惚惚 (huǎng huǎng hū hū) : hốt hoảng; lờ mờ
恍悟 (huǎng wù) : tỉnh ngộ; bừng tỉnh
恍惚 (huǎng hū) : hoảng hốt
恍然 (huǎng rán) : hoảng nhiên
恍然大悟 (huǎng rán dà wù) : tỉnh ngộ; bỗng nhiên tỉnh ngộ
恍然始悟 (huǎng rán shǐ wù) : hoảng nhiên thủy ngộ
恍若 (huǎng ruò) : hoảng nhược
恍若隔世 (huǎng ruò gé shì) : hoảng nhược cách thế
--- | ---