VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徒不上墓 (tú bù shàng mù) : đồ bất thượng mộ
徒亂人意 (tú luàn rén yì) : đồ loạn nhân ý
徒倚 (xǐ yǐ) : băn khoăn; bồi hồi
徒兒 (tú ér) : đồ nhi
徒刑 (tú xíng) : tội tù; hình phạt tù
徒劳 (tú láo) : uổng công; toi công; uổng phí
徒劳无功 (tú láo wú gōng) : tốn công vô ích; uổng công vô ích
徒勞 (tú láo) : đồ lao
徒勞無功 (tú láo wú gōng) : tốn công vô ích; uổng công vô ích
徒子徒孙 (tú zǐ tú sūn) : đồ tử đồ tôn
徒子徒孫 (tú zǐ tú sūn) : đồ tử đồ tôn
徒孙 (tú sūn) : học trò của học trò; học trò của học trò mình; học
徒孫 (tú sūn) : đồ tôn
徒工 (tú gōng) : thợ học nghề; người học nghề
徒廢脣舌 (tú fèi chún shé) : đồ phế thần thiệt
徒弟 (tú dì) : đồ đệ
徒手 (tú shǒu) : đồ thủ
徒手操 (tú shǒu cāo) : đồ thủ thao
徒托空言 (tú tuō kōng yán) : chỉ nói suông; chỉ nói suông, không làm
徒搏 (tú bó) : đồ bác
徒有其名 (tú yǒu qí míng) : đồ hữu kì danh
徒有其表 (tú yǒu qí biǎo) : đồ hữu kì biểu
徒有虚名 (tú yǒu xū míng) : có tiếng không có miếng
徒有虛名 (tú yǒu xū míng) : có tiếng không có miếng
徒杠 (tú gāng) : đồ giang
--- |
下一頁