VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徒歌 (tú gē) : đồ ca
徒步 (tú bù) : đồ bộ
徒步旅行 (tú bù lǚ xíng) : Du lịch đi bộ
徒步當車 (tú bù dāng jū) : đồ bộ đương xa
徒涉 (tú shè) : lội qua sông
徒然 (tú rán) : đồ nhiên
徒眾 (tú zhòng) : đồ chúng
徒行 (tú xíng) : đồ hành
徒託空言 (tú tuō kōng yán) : đồ thác không ngôn
徒負虛名 (tú fù xū míng) : đồ phụ hư danh
徒費無益 (tú fèi wú yì) : đồ phí vô ích
徒費脣舌 (tú fèi chún shé) : đồ phí thần thiệt
徒跣 (tú xiǎn) : đồ tiển
徒陳空文 (tú chén kōng wén) : đồ trần không văn
徒隸 (tú lì) : đồ lệ
徒黨 (tú dǎng) : đồ đảng
上一頁
| ---