VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徐世昌 (xú shì chāng) : từ thế xương
徐俯 (xú fǔ) : từ phủ
徐偃王 (xú yǎn wáng) : từ yển vương
徐光啟 (xú guāng qǐ) : từ quang khải
徐图 (xú tú) : ung dung mưu tính; từ từ giải quyết
徐圖 (xú tú) : từ đồ
徐壽 (xú shòu) : từ thọ
徐妃半面妝 (xú fēi bàn miàn zhuāng) : từ phi bán diện trang
徐娘 (xú niáng) : từ nương
徐娘半老 (xú niáng bàn lǎo) : từ nương bán lão
徐崇嗣 (xú chóng sì) : từ sùng tự
徐州 (xú zhōu) : từ châu
徐州市 (xú zhōu shì) : từ châu thị
徐幹 (xú gàn) : từ cán
徐庾體 (xú yǔ tǐ) : từ dữu thể
徐徐 (xú xú) : từ từ
徐志摩 (xú zhì mó) : từ chí ma
徐悲鴻 (xú bēi hóng) : từ bi hồng
徐步 (xú bù) : từ bộ
徐步當車 (xú bù dāng jū) : từ bộ đương xa
徐母罵曹 (xú mǔ mà cáo) : từ mẫu mạ tào
徐永昌 (xú yǒng chāng) : từ vĩnh xương
徐浩 (xú hào) : từ hạo
徐渭 (xú wèi) : từ vị
徐熙 (xú xī) : từ hi
--- |
下一頁