VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徐禎卿 (xú zhēn qīng) : từ trinh khanh
徐福 (xú fú) : từ phúc
徐穉置芻 (xú zhì zhì chú) : từ trĩ trí sô
徐緩 (xú huǎn) : từ hoãn
徐聞縣 (xú wén xiàn) : từ văn huyền
徐行 (xú xíng) : từ hành
徐鉉 (xú xuàn) : từ huyễn
徐鍇 (xú kǎi) : từ khải
徐陵 (xú líng) : từ lăng
徐霞客遊記 (xú xiá kè yóu jì) : từ hà khách du kí
徐風 (xú fēng) : từ phong
上一頁
| ---