VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彰善瘅恶 (zhāng shàn dànè) : khen tốt ghét xấu; biểu dương cái tốt, căm ghét cá
彰善癉惡 (zhāng shàn dànè) : khen tốt ghét xấu; biểu dương cái tốt, căm ghét cá
彰彰 (zhāng zhāng) : chương chương
彰彰可據 (zhāng zhāng kě jù) : chương chương khả cứ
彰往察來 (zhāng wǎng chá lái) : chương vãng sát lai
彰明 (zhāng míng) : chương minh
彰明較著 (zhāng míng jiào zhù) : hai năm rõ mười; rõ như ban ngày
彰明较著 (zhāng míng jiào zhù) : hai năm rõ mười; rõ như ban ngày
彰美县 (zhāng měi xiàn) : Chương Mỹ
彰著 (zhāng zhù) : chương trứ
彰露 (zhāng lù) : chương lộ
--- | ---