VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
彊幹弱枝 (qiáng gàn ruò zhī) : cường cán nhược chi
彊弩之末 (qiáng nǔ zhī mò) : cường nỗ chi mạt
彊志 (qiáng zhì) : cường chí
彊本 (qiáng běn) : cường bổn
彊本弱末 (qiáng běn ruò mò) : cường bổn nhược mạt
彊梁 (qiáng liáng) : cường lương
彊禦 (qiáng yù) : cường ngự
彊記博聞 (qiáng jì bó wén) : cường kí bác văn
--- | ---