VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
廳事 (tīng shì) : phòng lớn; công đường
廳堂 (tīng táng) : phòng; phòng lớn
廳子 (tīng zǐ) : thính tử
廳房 (tīng fáng) : phòng; phòng lớn
廳聯 (tīng lián) : thính liên
廳舍 (tīng shè) : thính xá
廳長 (tīng zhǎng) : thính trường
--- | ---