VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
床上功夫 (chuáng shàng gōng fū) : sàng thượng công phu
床上安床 (chuáng shàng ān chuáng) : sàng thượng an sàng
床下安床 (chuáng xià ān chuáng) : sàng hạ an sàng
床位 (chuáng wèi) : giường ngủ; chỗ nằm
床公床婆 (chuáng gōng chuáng pó) : thần giường
床单 (chuáng dān) : ra giường; khăn trải giường
床單 (chuáng dān) : ra giường; khăn trải giường
床垫 (chuáng diàn) : nệm; đệm
床墊 (chuáng diān) : nệm; đệm
床头板 (chuáng tóu bǎn) : tấm ván đầu giường
床头柜 (chuáng tóu guì) : tủ đầu giường
床头灯 (chuáng tóu dēng) : Đèn giường
床子 (chuáng zi) : sàng tử
床帐 (chuáng zhàng) : màn
床帳 (chuáng zhàng) : màn
床幃 (chuáng wéi) : sàng vi
床板 (chuáng bǎn) : ván giường; vạc giường
床架 (chuáng jià) : khung giường
床楞 (chuáng léng) : sàng lăng
床榻 (chuáng tà) : sàng tháp
床母 (chuáng mǔ) : sàng mẫu
床沿 (chuáng yán) : Mạn giường
床笫 (chuáng zǐ) : sàng chỉ
床笫之私 (chuáng zǐ zhī sī) : thầm kín; riêng tư
床箦 (chuáng zé) : chiếu; chiếu tre
--- |
下一頁