VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幻世 (huàn shì) : huyễn thế
幻人 (huàn rén) : ảo nhân, huyễn nhân
幻像 (huàn xiàng) : ảo ảnh; ảo tưởng
幻光 (huàn guāng) : huyễn quang
幻化 (huàn huà) : huyễn hóa
幻塵 (huàn chén) : huyễn trần
幻境 (huàn jìng) : ảo cảnh, huyễn cảnh
幻夢 (huàn mèng) : ảo mộng, huyễn mộng
幻影 (huàn yǐng) : ảnh ảo; ảo ảnh
幻想 (huàn xiǎng) : ảo tưởng, huyễn tưởng
幻想力 (huàn xiǎng lì) : huyễn tưởng lực
幻想曲 (huàn xiǎng qū) : khúc phóng túng
幻想派 (huàn xiǎng pài) : huyễn tưởng phái
幻日 (huàn rì) : ảo nhật; mặt trời giả
幻景 (huàn jǐng) : cảnh tượng huyền ảo; cảnh trong tưởng tượng
幻术 (huàn shù) : ảo thuật; xiếc; trò phù thuỷ; ma thuật; trò quỷ th
幻梦 (huàn mèng) : ảo mộng; giấc mộng hão huyền
幻民 (huàn mín) : huyễn dân
幻法 (huàn fǎ) : huyễn pháp
幻泡 (huàn pào) : huyễn phao
幻滅 (huàn miè) : tiêu tan; ảo diệt; ảo tưởng tan vỡ; tan vỡ; tan th
幻灭 (huàn miè) : tiêu tan; ảo diệt; ảo tưởng tan vỡ; tan vỡ; tan th
幻灯 (huàn dēng) : phim đèn chiếu
幻灯机 (huàn dēng jī) : máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền
幻灯片 (huàn dēng piàn) : phim đèn chiếu; đoạn phim
--- |
下一頁