VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幻燈 (huàn dēng) : huyễn đăng
幻燈機 (huàn dēng jī) : máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền
幻相 (huàn xiàng) : huyễn tương
幻術 (huàn shù) : ảo thuật; xiếc; trò phù thuỷ; ma thuật; trò quỷ th
幻視 (huàn shì) : huyễn thị
幻覺 (huàn jué) : ảo giác
幻视 (huàn shì) : ảo giác
幻觉 (huàn jué) : ảo giác
幻象 (huàn xiàng) : hình tượng hão huyền; hình tượng không có thật
幻象二○○○戰機 (huàn xiàng èr líng líng líng zhàn jī) : huyễn tượng nhị ○ ○ ○ chiến cơ
幻身 (huàn shēn) : ảo thân, huyễn thân
上一頁
| ---