VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幹了 (gàn liǎo) : cán liễu
幹事 (gàn shì) : cán sự
幹人 (gàn rén) : cán nhân
幹你娘 (gàn nǐ niáng) : cán nhĩ nương
幹你老師 (gàn nǐ lǎo shī) : cán nhĩ lão sư
幹家 (gàn jiā) : cán gia
幹家做活 (gàn jiā zuò huó) : cán gia tố hoạt
幹將 (gàn jiàng) : cán tương
幹得了 (gàn de liǎo) : cán đắc liễu
幹得來 (gàn de lái) : cán đắc lai
幹才 (gàn cái) : cán tài
幹掉 (gàn diào) : cán điệu
幹活 (gàn huó) : cán hoạt
幹流 (gàn liú) : cán lưu
幹渠 (gàn qú) : cán cừ
幹濟 (gàn jì) : cán tế
幹父之蠱 (gàn fù zhī gǔ) : cán phụ chi cổ
幹略 (gàn lüè) : cán lược
幹當 (gàn dàng) : cán đương
幹線 (gàn xiàn) : cán tuyến
幹線公車 (gàn xiàn gōng chē) : cán tuyến công xa
幹練 (gàn liàn) : cán luyện
幹缺 (gàn quē) : cán khuyết
幹蠱 (gàn gǔ) : cán cổ
幹辦 (gàn bàn) : cán biện
--- |
下一頁