VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幸不辱命 (xìng bù rù mìng) : hạnh bất nhục mệnh
幸事 (xìng shì) : việc may
幸亏 (xìng kuī) : may mà; may mắn
幸位 (xìng wèi) : hạnh vị
幸倡 (xìng chāng) : hạnh xướng
幸免 (xìng miǎn) : hạnh miễn
幸喜 (xìng xǐ) : may mà; may mắn
幸好 (xìng hǎo) : may mắn; may mà
幸存者 (xìng cún zhě) : Người sống sót
幸得 (xìng dé) : hạnh đắc
幸會 (xìng huì) : hạnh hội
幸民 (xìng mín) : hạnh dân
幸災樂禍 (xìng zāi lè huò) : cười trên nỗi đau của người khác
幸灾乐祸 (xìng zāi lè huò) : cười trên nỗi đau của người khác
幸然 (xìng rán) : hạnh nhiên
幸獲識荊 (xìng huò shì jīng) : hạnh hoạch thức kinh
幸甚 (xìng shèn) : hi vọng; thật là may mắn
幸生 (xìng shēng) : hạnh sanh
幸福 (xìng fú) : hạnh phúc
幸童 (xìng tóng) : hạnh đồng
幸而 (xìngér) : may mà; may mắn
幸臣 (xìng chén) : sủng thần; bề tôi được vua yêu quý
幸蒙 (xìng méng) : hạnh mông
幸虧 (xìng kuī) : hạnh khuy
幸运 (xìng yùn) : vận may; dịp may
--- |
下一頁