VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
年下 (nián xia) : ngày tết; tết nhất
年中 (nián zhōng) : niên trung
年久失修 (nián jiǔ shī xiū) : niên cửu thất tu
年事 (nián shì) : tuổi tác; tuổi
年代 (Nián dài) : niên đại; thời đại; thời kỳ; những năm tháng
年代 (Nián dài) : niên đại; thời đại; thời kỳ; những năm tháng
年份 (nián fèn) : năm
年会 (nián huì) : họp hằng năm; họp thường niên
年伯 (nián bó) : niên bá
年來 (nián lái) : niên lai
年例 (nián lì) : niên lệ
年假 (nián jià) : nghỉ đông
年兄 (nián xiōng) : niên huynh
年光 (niánguāng) : thì giờ; tuổi tác
年內 (nián nèi) : niên nội
年关 (niánguān) : cửa ải cuối năm
年初 (nián chū) : đầu năm; mấy ngày đầu năm
年利 (nián lì) : lãi hàng năm; lãi năm
年华 (nián huá) : thì giờ; tuổi tác
年历 (nián lì) : lịch; lịch năm; niên lịch
年号 (nián hào) : niên hiệu
年團子 (nián tuán zi) : niên đoàn tử
年夜 (nián yè) : đêm giao thừa; đêm 30 tết; đêm trừ tịch
年头儿 (nián tóu r) : năm
年宦 (nián huàn) : niên hoạn
--- |
下一頁