VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
平发球 (píng fā qiú) : Phát bóng thẳng
平台 (Píng tái) : nền tảng
平和 (píng hé) : bình hòa
平善 (píng shàn) : bình thiện
平善 (píng shàn) : bình thiện
平善 (píng shàn) : bình thiện
平嘉县 (píng jiā xiàn) : Bình Gia
平土機 (píng tǔ jī) : bình thổ cơ
平土機 (píng tǔ jī) : bình thổ cơ
平土機 (píng tǔ jī) : bình thổ cơ
平地 (píng dì) : bình địa
平地一聲雷 (píng dì yī shēng léi) : bình địa nhất thanh lôi
平地一聲雷 (píng dì yī shēng léi) : bình địa nhất thanh lôi
平地一聲雷 (píng dì yī shēng léi) : bình địa nhất thanh lôi
平地上起一個霹靂 (píng dì shàng qǐ yī gè pī lì) : bình địa thượng khởi nhất cá phích lịch
平地上起一個霹靂 (píng dì shàng qǐ yī gè pī lì) : bình địa thượng khởi nhất cá phích lịch
平地上起一個霹靂 (píng dì shàng qǐ yī gè pī lì) : bình địa thượng khởi nhất cá phích lịch
平地下鍬撅 (píng dì xià qiāo juē) : bình địa hạ thiêu quyệt
平地下鍬撅 (píng dì xià qiāo juē) : bình địa hạ thiêu quyệt
平地下鍬撅 (píng dì xià qiāo juē) : bình địa hạ thiêu quyệt
平地山胞 (píng dì shān bāo) : bình địa san bào
平地山胞 (píng dì shān bāo) : bình địa san bào
平地山胞 (píng dì shān bāo) : bình địa san bào
平地木 (píng dì mù) : tử kim ngưu
平地松林 (píng dì sōng lín) : bình địa tùng lâm
上一頁
|
下一頁