VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幡信 (fān xìn) : phiên tín
幡儿 (fān r) : phướn gọi hồn; phướn dẫn hồn
幡兒 (fān r) : phướn gọi hồn; phướn dẫn hồn
幡子 (fān zi) : phướn gọi hồn; phướn dẫn hồn
幡布 (fān bù) : phiên bố
幡幟 (fān zhì) : phiên xí
幡幡 (fān fān) : phiên phiên
幡然 (fān rán) : hoàn toàn; triệt để; mau chóng
幡然悔悟 (fān rán huǐ wù) : phiên nhiên hối ngộ
幡蓋 (fān gài) : phiên cái
--- | ---