VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帆具 (fān jù) : dây chằng; dây cột buồm
帆布 (fān bù) : vải bạt; vải buồm; vải bố
帆布书包 (fān bù shū bāo) : Cắp sách bằng vải bạt
帆布床 (fān bù chuáng) : giường xếp; giường làm bằng vải bạt
帆布椅 (fān bù yǐ) : phàm bố y
帆布箱 (fān bù xiāng) : Vali vải bạt
帆布胶底鞋 (fān bù jiāo dǐ xié) : giày đế kếp
帆布袋 (fán bù dài) : phàm bố đại
帆布裤 (fān bù kù) : Quần vải bạt, quần vải thô
帆布鞋 (fān bù xié) : Giày vải bạt
帆幔 (fán màn) : phàm 幔
帆影 (fán yǐng) : phàm ảnh
帆板 (fān bǎn) : thuyền buồm; đua thuyền buồm
帆柱 (fán zhù) : phàm trụ
帆樯 (fān qiáng) : cột buồm
帆檣 (fān qiáng) : phàm tường
帆篷 (fān péng) : vải bạt; buồm; vải buồm
帆船 (fān chuán) : thuyền buồm
帆船运动 (fān chuán yùn dòng) : Môn đua thuyền buồm
--- | ---