VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
左右后挡泥板 (zuǒ yòu hòu dǎng ní bǎn) : ghế lái, đệm ghế lái
左右开弓 (zuǒ yòu kāi gōng) : tay năm tay mười; làm mấy việc cùng một lúc
左右手 (zuǒ yòu shǒu) : trợ thủ đắc lực; phụ tá đắc lực; người giúp việc đ
左右袒 (zuǒ yòu tǎn) : thiên vị; thiên lệch
左右通政 (zuǒ yòu tōng zhèng) : thông chính
左右逢源 (zuǒ yòu féng yuán) : mọi việc đều suôn sẻ; thuận lợi mọi bề
左司馬 (zuǒ sī mǎ) : tả tư mã
左司马 (zuǒ sī mǎ) : tả tư mã
左嗓子 (zuǒ sǎng zi) : lạc giọng; sai giọng; lạc nhịp
左圖右史 (zuǒ tú yòu shǐ) : tả đồ hữu sử
左场区 (zuǒ chǎng qū) : Phần sân bên trái
左外场员 (zuǒ wài chǎng yuán) : Người bên trái ở ngoài sân
左契 (zuǒ qì) : tả khế
左學 (zuǒ xué) : tả học
左宗棠 (zuǒ zōng táng) : tả tông đường
左宜右有 (zuǒ yí yòu yǒu) : đa tài; tháo vát; nhiều tài
左岸 (zuǒ àn) : tả ngạn; bờ trái
左師 (zuǒ shī) : tả sư
左弦 (zuǒ xián) : Mạn tàu bên trái
左強 (zuǒ jiàng) : bướng bỉnh; ngang bướng
左强 (zuǒ jiàng) : bướng bỉnh; ngang bướng
左徒 (zuǒ tú) : tả đồ
左心 (zuǒ xīn) : tả tâm; nửa tim bên trái
左心室 (zuǒ xīn shì) : tả tâm thất
左思 (zuǒ sī) : Tả Tư
上一頁
|
下一頁