VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
工作權 (gōng zuò quán) : công tác quyền
工作母机 (gōng zuò mǔ jī) : máy cái; máy chính; máy chủ; máy phục vụ
工作母機 (gōng zuò mǔ jī) : công tác mẫu cơ
工作泵 (gōng zuò bèng) : Bơm nâng hạ
工作物 (gōng zuò wù) : công tác vật
工作狂 (gōng zuò kuáng) : công tác cuồng
工作电流 (gōng zuò diàn liú) : Dòng điện làm việc
工作目標 (gōng zuò mù biāo) : công tác mục tiêu
工作站 (gōng zuò zhàn) : công tác trạm
工作簡化 (gōng zuò jiǎn huà) : công tác giản hóa
工作網 (gōng zuò wǎng) : công tác võng
工作臺 (gōng zuò tái) : công tác đài
工作船 (gōng zuò chuán) : công tác thuyền
工作證 (gōng zuò zhèng) : công tác chứng
工作证 (gōng zuò zhèng) : thẻ công tác; giấy chứng nhận công tác
工作量 (gōng zuò liàng) : lượng công việc
工作钮 (gōng zuò niǔ) : Nút vận hành
工作面 (gōng zuò miàn) : nơi làm việc; chỗ làm việc
工作项 (gōng zuò xiàng) : Hạng mục công việc
工倕 (gōng chuí) : công 倕
工傷 (Gōng shāng) : Tai Nạn Lao Động
工傷事故 (gōng shāng shì gù) : Sự Cố Tai Nạn Lao Động
工價 (gōng jià) : công giá
工党 (gōng dǎng) : Công Đảng
工兵 (gōng bīng) : công binh
上一頁
|
下一頁