VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
工作 (gōng zuò) : công tác
工作上的沟通 (gōng zuò shàng de gōu tōng) : giao tiếp trong công việc
工作倫理 (gōng zuò lún lǐ) : công tác luân lí
工作分析 (gōng zuò fēn xī) : công tác phân tích
工作午餐 (gōng zuò wǔ cān) : công tác ngọ xan
工作压力 (gōng zuò yā lì) : Áp lực công việc
工作單 (gōng zuò dān) : công tác đan
工作圖 (gōng zuò tú) : công tác đồ
工作场所 (gōng zuò chǎng suǒ) : địa điểm làm việc
工作坊 (gōng zuò fāng) : công tác phường
工作天 (gōng zuò tiān) : công tác thiên
工作契約 (gōng zuò qì yuē) : công tác khế ước
工作室 (gōng zuò shì) : Phòng làm việc
工作小組 (gōng zuò xiǎo zǔ) : công tác tiểu tổ
工作平台 (gōng zuò píng tái) : Sàn thao tác
工作性质 (gōng zuò xìng zhì) : Tính chất công việc
工作抽查 (gōng zuò chōu chá) : công tác trừu tra
工作抽樣 (gōng zuò chōu yàng) : công tác trừu dạng
工作接地 (gōng zuò jiē dì) : Nối đất làm việc
工作方案 (gōng zuò fāng àn) : công tác phương án
工作日 (gōng zuò rì) : thời gian làm việc; giờ làm việc; giờ hành chánh
工作日表 (gōng zuò rì biǎo) : Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày
工作服 (gōng zuò fú) : Quần áo công sở
工作样片 (gōng zuò yàng piàn) : Phim mẫu
工作條件 (gōng zuò tiáo jiàn) : công tác điều kiện
上一頁
|
下一頁