VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
履中行善 (lǚ zhōng xíng shàn) : lí trung hành thiện
履仁蹈義 (lǚ rén dào yì) : lí nhân đạo nghĩa
履任 (lǚ rèn) : nhậm chức; nhận chức
履位 (lǚ wèi) : lí vị
履历 (lǚ lì) : lý lịch, bản ghi
履尾 (lǚ wěi) : lí vĩ
履带 (lǚ dài) : bánh xích; xích
履帶 (lǚ dài) : bánh xích; xích
履帶車 (lǚ dài chē) : lí đái xa
履戴 (lǚ dài) : lí đái
履新 (lǚ xīn) : lí tân
履歷 (lǚ lì) : lí lịch
履歷表 (lǚ lì biǎo) : lí lịch biểu
履湯蹈火 (lǚ tāng dào huǒ) : lí thang đạo hỏa
履癸 (lǚ guǐ) : lí quý
履端 (lǚ duān) : lí đoan
履約 (lǚ yuē) : thực hiện lời hứa; thực hiện điều đã thoả thuận; t
履约 (lǚ yuē) : thực hiện lời hứa; thực hiện điều đã thoả thuận; t
履舄 (lǚ xì) : lí tích
履舄交錯 (lǚ xì jiāo cuò) : lí tích giao thác
履薄 (lǚ bó) : lí bạc
履薄臨深 (lǚ bó lín shēn) : lí bạc lâm thâm
履虎尾 (lǚ hǔ wěi) : lí hổ vĩ
履行 (lǚ xíng) : lí hành
履長 (lǚ cháng) : lí trường
--- |
下一頁