VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屍山血海 (shī shān xiě hǎi) : thi san huyết hải
屍格 (shī gé) : thi cách
屍橫遍野 (shī héng biàn yě) : thi hoành biến dã
屍櫬 (shī chèn) : thi sấn
屍蠟 (shī là) : thi lạp
屍變 (shī biàn) : thi biến
屍靈 (shī líng) : thi linh
屍首 (shī shǒu) : thi thủ
屍骨 (shī gǔ) : thi cốt
屍骨早寒 (shī gǔ zǎo hán) : thi cốt tảo hàn
屍骨未寒 (shī gǔ wèi hán) : thi cốt vị hàn
屍骨無存 (shī gǔ wú cún) : thi cốt vô tồn
屍骸 (shī hái) : thi hài
屍體 (shī tǐ) : thi thể
--- | ---