VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
屈一伸萬 (qū yī shēn wàn) : khuất nhất thân vạn
屈从 (qū cóng) : khuất tùng; hèn hạ khuất phục; nghe theo; luồn cúi
屈伸 (qū shēn) : khuất thân
屈体跳水 (qū tǐ tiào shuǐ) : Khum người nhảy cầu
屈光度 (qū guēng dù) : Đi-ốp
屈大均 (qū dà jūn) : khuất đại quân
屈奇 (qū qí) : khuất kì
屈宋 (qū sòng) : khuất tống
屈尊 (qū zūn) : hạ mình; hạ cố; chiếu cố
屈尊敬賢 (qū zūn jìng xián) : khuất tôn kính hiền
屈就 (qū jiù) : khuất tựu
屈己待人 (qū jǐ dài rén) : khuất kỉ đãi nhân
屈平 (qū píng) : khuất bình
屈座 (qū zuò) : khuất tọa
屈從 (qū cóng) : khuất tùng; hèn hạ khuất phục; nghe theo; luồn cúi
屈心 (qū xīn) : trái với lương tâm; trái ý
屈志 (qū zhì) : khuất chí
屈意奉承 (qū yì fèng chéng) : khuất ý phụng thừa
屈戌 (qū xū ) : ♦khuy khoá
屈戌儿 (qū qu r) : khuy khoá
屈戌兒 (qū qu r) : khuy khoá
屈才 (qū cái) : nhân tài không được trọng dụng; có tài mà không ph
屈打成招 (qū dǎ chéng zhāo) : vu oan giá hoạ; bị bức cung; bị tra tấn phải nhận
屈折 (qū zhé) : khuất chiết
屈折語 (qū zhé yǔ) : biến tố ngữ
--- |
下一頁