VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
居大不易 (jū dà bù yì) : cư đại bất dịch
居奇 (jū qí) : cư kì
居孀 (jū shuāng) : cư sương
居宅 (jū zhái) : cư trạch
居安思危 (jūān sī wēi) : sống yên ổn nghĩ đến ngày gian nguy; trong thời bì
居安慮危 (jū ān lǜ wéi) : cư an lự nguy
居安資深 (jū ān zī shēn) : cư an tư thâm
居官 (jū guān) : cư quan
居室 (jū shì) : cư thất
居家 (jū jiā) : cư gia
居居 (jū jū) : cư cư
居常 (jū cháng) : cư thường
居庸關 (jū yōng guān) : cư dung quan
居延海 (jū yán hǎi) : cư diên hải
居心 (jū xīn) : cư tâm
居心不良 (jū xīn bù liáng) : cư tâm bất lương
居心叵測 (jū xīn pǒ cè) : cư tâm phả trắc
居息 (jū xí) : cư tức
居憂 (jū yōu) : cư ưu
居所 (jū suǒ) : cư sở
居攝 (jū shè) : cư nhiếp
居昆县 (jū kūn xiàn) : Cư Kuin
居易 (jū yì) : cư dị
居業 (jū yè) : cư nghiệp
居次 (jū cì) : cư thứ
上一頁
|
下一頁