VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宫人 (gōng rén) : cung nhân
宫刑 (gōng xíng) : cung hình; hoạn; thiến
宫商 (gōng shāng) : cung thương
宫外孕 (gōng wài yùn) : thai ngoài tử cung
宫女 (gōng nǚ) : cung nữ; cung nga
宫妆 (gōng zhuāng) : cung trang; ăn mặc trang điểm của cung nữ
宫娥 (gōngé) : cung nữ; cung nga
宫室 (gōng shì) : cung điện; cung thất
宫廷 (gōng tíng) : cung đình
宫廷政变 (gōng tíng zhèng biàn) : chính biến cung đình
宫掖 (gōng yè) : cung thất; cung đình
宫殿 (gōng diàn) : cung điện
宫灯 (gōng dēng) : đèn cung đình; đèn lồng
宫禁 (gōng jìn) : cung điện
宫苑 (gōng yuàn) : vườn ngự uyển; ngự hoa viên
宫观 (gōng guàn) : ly cung; hành cung
宫规 (gōng guī) : cung quy
宫调 (gōng diào) : cung điệu
宫车 (gōng chē) : long xa; xe vua đi
宫闱 (gōng wéi) : cung đình; cung điện
宫阙 (gōng què) : cung điện; cung khuyết
宫颈 (gōng jǐng) : cổ tử cung
--- | ---