VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
完了 (wán liǎo) : xong xuôi; kết thúc
完事 (wán shì) : hoàn sự
完人 (wán rén) : con người toàn vẹn; con người hoàn mỹ
完備 (wán bèi) : hoàn bị
完全 (wán quán) : hoàn toàn
完全中立 (wán quán zhōng lì) : hoàn toàn trung lập
完全叶 (wán quán yè) : lá hoàn toàn
完全小学 (wán quán xiǎo xué) : tiểu học toàn cấp
完全小學 (wán quán xiǎo xué) : tiểu học toàn cấp
完全葉 (wán quán yè) : lá hoàn toàn
完具 (wán jù) : hoàn cụ
完善 (wán shàn) : hoàn thiện; trọn vẹn; đầy đủ
完备 (wán bèi) : đủ; đầy đủ; hoàn bị; hoàn mỹ
完好 (wán hǎo) : hoàn hảo
完好价值 (wán hǎo jià zhí) : Giá cả hoàn hảo
完好如初 (wán hǎo rú chū) : hoàn hảo như sơ
完婚 (wán hūn) : cưới vợ
完完全全 (wán wán quán quán) : hoàn hoàn toàn toàn
完小 (wán xiǎo) : tiểu học toàn cấp
完工 (wán gōng) : hoàn công; hoàn thành
完成 (wán chéng) : hoàn thành
完成尾数 (wán chéng wěi shù) : hoàn thành số đuôi
完成日 (wán chéng rì) : ngày hoàn thành
完房 (wán fáng) : hoàn phòng
完整 (Wán zhěng) : hoàn chỉnh
--- |
下一頁