VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
安內 (ān nèi) : an nội
安內攘外 (ān nèi ráng wài) : an nội nhương ngoại
安全 (ān quán ) : an toàn
安全上垒 (ān quán shàng lěi) : Lên lũy an toàn
安全交易 (ān quán jiāo yì) : Nhà cung cấp uy tín
安全係數 (ān quán xì shù) : an toàn hệ sổ
安全刀片 (ān quán dāo piàn) : an toàn đao phiến
安全剃刀 (ān quán tì dāo) : dao cạo an toàn
安全岛 (ān quán dǎo) : chỗ đứng tránh; chỗ tránh xe; nơi ẩn náu; nơi trú
安全带 (ān quán dài) : Dây an toàn
安全帽 (ān quán mào) : nón bảo hộ; mũ sắt; mũ an toàn
安全接地 (ān quán jiē dì) : Nối đất an toàn
安全措施 (ān quán cuò shī) : Biện Pháp An Toàn
安全操作 (ān quán cāo zuò) : Thao Tác An Toàn
安全检查 (ān quán jiǎn chá) : Kiểm tra an toàn
安全灯 (ān quán dēng) : đèn thợ mỏ; đèn an toàn
安全玻璃 (ān quán bō li) : kính an toàn
安全生產 (ān quán shēng chǎn) : an toàn sản xuất
安全电压 (ān quán diàn yā) : điện áp an toàn
安全科 (ān quán kē) : Phòng an toàn
安全站点 (ān quán zhàn diǎn) : Website bảo mật
安全系数 (ān quán xì shù) : hệ số an toàn
安全网上贸易 (ān quán wǎng shàng mào yì) : Giao dịch trực tuyến an toàn
安全规程 (ān quán guī chéng) : Qui trình an toàn
安全门 (ān quán mén) : lối thoát hiểm; lối ra; cửa ra; cửa thoát hiểm
上一頁
|
下一頁