VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
季世 (jì shì) : cuối thời đại; cuối giai đoạn lịch sử
季代 (jì dài) : quý đại
季候 (jì hòu) : quý hậu
季军 (jì jūn) : huy chương đồng; về thứ ba; hạng ba
季冬 (jì dōng) : tháng cuối đông; tháng chạp; tháng mười hai âm lịc
季刊 (jì kān) : tập san quý; tập san ba tháng một kỳ
季夏 (jì xià) : tháng cuối hạ; tháng sáu âm lịch
季女 (jì nǚ) : quý nữ
季子 (jì zǐ) : út; trai út
季子囊空 (jì zǐ náng kōng) : quý tử nang không
季子裘敝 (jì zǐ qiú bì) : quý tử cừu tệ
季孟 (jì mèng) : quý mạnh
季孟之間 (jì mèng zhī jiān) : quý mạnh chi gian
季布 (jì bù) : quý bố
季布一諾 (jì bù yī nuò) : quý bố nhất nặc
季常之懼 (jì cháng zhī jù) : quý thường chi cụ
季常癖 (jì cháng pǐ) : quý thường phích
季年 (jì nián) : quý niên
季度 (jì dù) : quý độ
季报 (jì bào) : báo cáo quý
季春 (jì chūn) : tháng cuối xuân; tháng ba âm lịch
季月 (jì yuè) : quý nguyệt
季札 (jì zhá) : quý trát
季札掛劍 (jì zhá guà jiàn) : quý trát quải kiếm
季母 (jì mǔ) : quý mẫu
--- |
下一頁