VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
字义 (zì yì) : nghĩa của chữ; tự nghĩa
字书 (zì shū) : tự thư
字体 (zì tǐ) : kiểu chữ; thể chữ
字元 (zì yuán) : tự nguyên
字典 (zì diǎn) : tự điển
字句 (zì jù) : câu chữ; lời văn
字号 (zì hao) : tên cửa hiệu; tên hãng buôn
字型產生器 (zì xíng chǎn shēng qì) : tự hình sản sanh khí
字字珠玉 (zì zì zhū yù) : tự tự châu ngọc
字字珠璣 (zì zì zhū jī) : tự tự châu ki
字孤 (zì gū) : tự cô
字學 (zì xué) : tự học
字學舉隅 (zì xué jǔ yú) : tự học cử ngung
字帖 (zì tiè) : bảng chữ mẫu
字帖儿 (zì tiěr) : mảnh giấy; tấm thiếp
字幅 (zì fú) : tác phẩm thư pháp
字幕 (zì mù) : Chữ thuyết minh
字幕匣 (zì mù xiá) : tự mạc hạp
字幕機 (zì mù jī) : tự mạc cơ
字彙 (zì huì) : tự vị
字形 (zì xíng) : hình dạng chữ; kiểu chữ
字挟风霜 (zì xié fēng shuāng) : chặt chẽ
字挾風霜 (zì xié fēng shuāng) : tự hiệp phong sương
字据 (zì jù) : chứng từ; giấy tờ; văn tự; bút cứ
字據 (zì jù) : tự cứ
--- |
下一頁