VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孔 (kǒng) : KHỔNG
孔丘 (kǒng qiū) : khổng khâu
孔伋 (kǒng jí) : khổng cấp
孔佛 (kǒng fó) : khổng phật
孔嘉 (kǒng jiā) : khổng gia
孔坡 (kǒng pō) : khổng pha
孔壁古文 (kǒng bì gǔ wén) : khổng bích cổ văn
孔多 (kǒng duō) : khổng đa
孔夫子 (kǒng fū zǐ) : khổng phu tử
孔夫子門前賣文章 (kǒng fū zǐ mén qián mài wén zhāng) : khổng phu tử môn tiền mại văn chương
孔子 (kǒng zǐ) : khổng tử
孔子家語 (kǒng zǐ jiā yǔ) : khổng tử gia ngữ
孔子廟 (kǒng zǐ miào) : khổng tử miếu
孔子廟堂碑 (kǒng zǐ miào táng bēi) : khổng tử miếu đường bi
孔子白 (kǒng zǐ bái) : khổng tử bạch
孔子誕辰紀念 (kǒng zǐ dàn chén jì niàn) : khổng tử đản thần kỉ niệm
孔孟 (kǒng mèng) : khổng mạnh
孔孟之道 (kǒng mèng zhī dào) : đạo Khổng Mạnh
孔孟學會 (kǒng mèng xué huì) : khổng mạnh học hội
孔安國 (kǒng ān guó) : khổng an quốc
孔宙碑 (kǒng zhòu bēi) : khổng trụ bi
孔尚任 (kǒng shàng rèn) : khổng thượng nhậm
孔席不暖 (kǒng xí bù nuǎn) : khổng tịch bất noãn
孔庙 (kǒng miào) : Khổng miếu; miếu tưởng nhớ và thờ cúng Khổng Tử
孔廟 (kǒng miào) : Khổng miếu; miếu tưởng nhớ và thờ cúng Khổng Tử
--- |
下一頁