VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
媚外 (mèi wài) : theo đuôi nước ngoài; nịnh hót nước ngoài; bám gót
媚如秋月 (mèi rú qiū yuè) : mị như thu nguyệt
媚子 (mèi zǐ) : mị tử
媚惑 (mèi huò) : mị hoặc
媚態 (mèi tài) : mị thái
媚笑雜樣 (mèi xiào zá yàng) : mị tiếu tạp dạng
媚諂 (mèi chǎn) : mị siểm
媚諛 (mèi yú) : mị du
媚骨 (mèi gǔ) : khúm núm; luồn cúi; nịnh nọt
--- | ---