VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
媒人 (méi ren) : người làm mối; người làm mai
媒人嘴 (méi ren zuǐ) : môi nhân chủy
媒人婆迷了路 (méi ren pó mí le lù) : môi nhân bà mê liễu lộ
媒介 (méi jiè) : môi giới
媒体 (méi tǐ) : giới truyền thông
媒体采访 (méi tǐ cǎi fǎng) : phỏng vấn giới truyền thông
媒妁之言 (méi shuò zhī yán) : môi 妁 chi ngôn
媒婆 (méi pó) : bà mối; bà mai
媒媒 (méi méi ) : môi môi
媒孽 (méi niè) : môi nghiệt
媒怨 (méi yuàn) : gây oán
媒染剂 (méi rǎn jì) : thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm
媒染劑 (méi rǎn jì) : thuốc ăn màu; chất phụ gia định màu nhuộm
媒氏 (méi shì) : môi thị
媒譖 (méi zèn) : môi trấm
媒質 (méi zhì) : môi trường; hoàn cảnh
媒质 (méi zhì) : môi trường; hoàn cảnh
媒錢 (méi qián) : môi tiền
媒體 (méi tǐ) : truyền thông
媒體狂併潮 (méi tǐ kuáng bìng cháo) : môi thể cuồng tính triều
媒體造勢 (méi tǐ zào shì) : môi thể tạo thế
--- | ---