VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
婆兒氣 (pór qì) : bà nhi khí
婆姨 (pó yí) : gái đã có chồng
婆娑 (pó suō) : bà sa
婆娑起舞 (pó suō qǐ wǔ) : bà sa khởi vũ
婆娘 (póniáng) : phụ nữ có chồng
婆娘子 (pó niáng zi) : bà nương tử
婆婆 (pó po) : mẹ chồng
婆婆妈妈 (pó po mā mā) : lề mề; chậm chạp; rề rà; loay hoay; nói dài dòng,
婆婆媽媽 (pó po mā mā) : bà bà ma ma
婆婆家 (pó po jiā) : nhà mẹ chồng; nhà chồng
婆子 (pó zi) : bà tử
婆子口舌 (pó zi kǒu shé) : bà tử khẩu thiệt
婆家 (pó jia) : nhà chồng; gia đình chồng; bên chồng
婆心 (pó xīn) : bà tâm
婆心苦口 (pó xīn kǔ kǒu) : bà tâm khổ khẩu
婆罗门 (pó luó mén) : Bà La Môn
婆罗门教 (pó luó mén jiào) : đạo Bà La môn
婆羅洲 (pó luó zhōu) : bà la châu
婆羅門 (pó luó mén) : bà la môn
婆羅門教 (pó luó mén jiào) : đạo Bà La môn
婆羅門舞 (pó luó mén wǔ) : bà la môn vũ
婆藪槃豆法師傳 (pó sǒu pán dòu fǎ shī zhuàn) : bà tẩu bàn đậu pháp sư truyền
婆那娑 (pó nuó suō) : bà na sa
--- | ---