VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
姑丈 (gū zhàng) : dượng
姑且 (gū qiě) : cô thả
姑夫 (gū fu) : dượng; chồng cô
姑奶奶 (gūnǎi nai) : bà cô
姑妄听之 (gū wàng tīng zhī) : nói vậy thôi; nghe chơi
姑妄聽之 (gū wàng tīng zhī) : nói vậy thôi; nghe chơi
姑妄言之 (gū wàng yán zhī) : nói chơi chứ không có thật
姑妄言之, 姑妄聽之 (gū wàng yán zhī, gū wàng tīng zhī) : cô vọng ngôn chi, cô vọng thính chi
姑妈 (gū mā) : bác; cô
姑姑 (gū gu) : bác; cô
姑姥姥 (gū lǎo lao) : bà bác; bà cô
姑娘 (gūniáng) : cô
姑娘儿 (gūniang r) : kỹ nữ; cô đào
姑娘兒 (gū niang r) : kỹ nữ; cô đào
姑娘氣 (gū niang qì) : cô nương khí
姑婆 (gū pó) : bác chồng; cô chồng
姑婆芋 (gū pó yù) : cô bà dụ
姑媽 (gū mā) : bác; cô
姑嫂 (gū sǎo) : cô
姑子 (gū zi) : ni cô; sư cô; ni sư
姑子死和尚 (gū zi sǐ hé shàng) : cô tử tử hòa thượng
姑宽 (gū kuān) : tha thứ; nhân nhượng; khoan dung
姑寬 (gū kuān) : cô khoan
姑息 (gū xī) : cô tức
姑息养奸 (gū xī yǎng jiān) : nuông chiều sinh hư; nể quá hoá hỏng
--- |
下一頁