VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
姑息政策 (gū xí zhèng cè) : cô tức chánh sách
姑息養奸 (gū xī yǎng jiān) : nuông chiều sinh hư; nể quá hoá hỏng
姑母 (gū mǔ) : cô; bác
姑父 (gū fu) : dượng; chồng cô
姑爷 (gū ye) : anh; cậu
姑爷爷 (gū yé ye) : ông dượng
姑爹 (gū diē) : dượng; chồng cô
姑爺 (gū ye) : anh; cậu
姑爺爺 (gū yé ye) : ông dượng
姑老爷 (gū lǎo ye) : cậu; anh
姑老爺 (gū lǎo ye) : cậu; anh
姑舅 (gū jiù) : cô cữu
姑舅作親 (gū jiù zuò qīn) : cô cữu tác thân
姑苏县 (gū sū xiàn) : Cô Tô
姑表 (gū biǎo) : cô biểu
上一頁
| ---