VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妥便 (tuǒ biàn) : thỏa tiện
妥协 (tuǒ xié) : thoả hiệp
妥協 (tuǒ xié) : thỏa hiệp
妥善 (tuǒ shàn) : thỏa thiện
妥妥貼貼 (tuǒ tuo tiē tiē) : thỏa thỏa thiếp thiếp
妥实 (tuǒ shí) : thoả đáng; chắc chắn; ổn thoả
妥實 (tuǒ shí) : thỏa thật
妥帖 (tuǒ tiē) : thỏa thiếp
妥当 (tuǒ dang) : thoả đáng; ổn thoả
妥洽 (tuǒ xiá) : thỏa hiệp
妥當 (tuǒ dang) : thỏa đương
妥貼 (tuǒ tiē) : thỏa thiếp
妥靠 (tuǒ kào) : ổn thoả đáng tin; chắc chắn; vững vàng
--- | ---