VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奴仆 (nú pú) : nô bộc; đầy tớ; người hầu
奴佛卡因 (nú fó kǎ yīn) : Nô-vô-ca-in
奴使 (nú shǐ) : nô dịch
奴僕 (nú pú) : nô bộc
奴儕 (nú chái) : nô sài
奴化 (nú huà) : nô hóa
奴婢 (nú bì) : nô tì
奴子 (nú zǐ) : nô tử
奴家 (nú jiā) : em; thiếp
奴工 (nú gōng) : nô công
奴廝兒 (nú sī ér) : nô tư nhi
奴役 (nú yì) : nô dịch
奴戮 (nú lù) : nô lục
奴才 (nú cái) : gia nô; nô tài
奴產子 (nú chǎn zǐ) : nô sản tử
奴輩 (nú bèi) : nô bối
奴隶 (nú lì) : nô lệ
奴隶主 (nú lì zhǔ) : chủ nô
奴隶社会 (nú lì shè huì) : xã hội nô lệ
奴隸 (nú lì) : nô lệ
奴隸主 (nú lì zhǔ) : chủ nô
奴隸社會 (nú lì shè huì) : xã hội nô lệ
奴隸解放運動 (nú lì jiě fàng yùn dòng) : nô lệ giải phóng vận động
奴顏婢膝 (nú yán bì xī) : khúm núm nịnh bợ; luồn cúi; uốn gói khom lưng; nịn
奴顏媚骨 (nú yán méi gǔ) : khom lưng uốn gối; vào luồn ra cúi
--- |
下一頁