VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夸克 (kuā kè) : hạt vi lượng; hạt quác
夸口 (kuā kǒu) : khoa khẩu
夸嘴 (kuā zuǐ) : nói ngoa; ngoa miệng; khoác lác
夸大 (kuā dà) : khoa đại
夸大其詞 (kuā dà qí cí) : nói ngoa; thổi phồng; phóng đại; thêu dệt; nói cườ
夸大其词 (kuā dà qí cí) : nói ngoa; thổi phồng; phóng đại; thêu dệt; nói cườ
夸夸其談 (kuā kuā qí tán) : nói bốc nói phét; khoe khoang khoác lác; ba hoa ch
夸夸其谈 (kuā kuā qí tán) : nói bốc nói phét; khoe khoang khoác lác; ba hoa ch
夸奖 (kuā jiǎng) : khen; khen ngợi; ca ngợi; hoan nghênh, lời khen
夸张 (kuā zhāng) : khoa trương; khuếch trương
夸張 (kuā zhāng) : khoa trương
夸毗 (kuā pí) : khoa bì
夸海口 (kuā hǎi kǒu) : nói bốc nói phét; nói phét tới mây xanh; khoác lác
夸父追日 (kuā fù zhuī rì) : Khoa Phụ đuổi mặt trời; quyết tâm lớn; không liệu
夸父逐日 (kuā fù zhú rì) : khoa phụ trục nhật
夸獎 (kuā jiǎng) : khoa tưởng
夸示 (kuā shì) : khoe khoang; phô trương
夸耀 (kuā yào) : khoa diệu
夸誕 (kuā dàn) : khoa đản
夸诞 (kuā dàn) : nói phét; nói khoác; khoác lác
夸贊 (kuā zàn) : khoa tán
夸赞 (kuā zàn) : khen; khen ngợi; tán dương; ca ngợi
夸飾 (kuā shì) : khoa sức
夸饰 (kuā shì) : nói quá
--- | ---