VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
声东击西 (shēng dòng jī xī) : giương đông kích tây; khua bên đông đánh bên tây;
声乐 (shēng yuè) : thanh nhạc
声价 (shēng jià) : danh giá; danh dự
声像 (shēng xiàng) : Âm thanh và hình ảnh
声势 (shēng shì) : thanh thế
声卡 (shēng kǎ) : Card âm thanh
声名 (shēng míng) : danh tiếng; tiếng tăm; tên tuổi
声响 (shēng xiǎng) : âm hưởng; âm thanh; tiếng vang
声嘶力竭 (shēng sī lì jié) : đứt hơi khản tiếng; rát cổ bỏng họng
声威 (shēng wēi) : uy danh; tiếng tăm; thanh uy
声学 (shēng xué) : thanh học; âm học
声带 (shēng dài) : Dày thanh quản
声张 (shēng zhāng) : phao tin; rêu rao; làm ầm lên
声息 (shēng xī) : âm thanh
声扬 (shēng yáng) : tung tin; rêu rao
声援 (shēng yuán) : lên tiếng ủng hộ
声旁 (shēng páng) : thanh bàng
声明 (shēng míng) : tuyên bố; thanh minh
声望 (shēng wàng) : danh vọng; uy tín
声母 (shēng mǔ) : thanh mẫu; phụ âm
声气 (shēng qì) : tin tức; tin
声波 (shēng bō) : sóng âm
声泪俱下 (shēng lèi jù xià) : khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc
声浪 (shēng làng) : sóng âm
声画合成拷贝 (shēng huà hé chéng kǎo bèi) : Phim gốc có hình và tiếng
--- |
下一頁