VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
墙上开关 (qiáng shàng kāi guān) : Công tắc âm tường
墙上插座 (qiáng shàng chā zuò) : Ổ điện tường
墙壁 (qiáng bì) : tường; vách tường; bức tường
墙头 (qiáng tóu) : mái tường; chóp tường
墙头诗 (qiáng tóu shī) : thơ cổ động; thơ đề trên tường
墙布 (qiáng bù) : Vải dán tường
墙报 (qiáng bào) : báo tường; bích báo
墙支撑 (qiáng zhī chēng) : Giằng tường
墙板 (qiáng bǎn) : Tấm tường
墙柜 (qiáng guì) : Tủ tường
墙根 (qiáng gēn) : chân tường
墙纸 (qiáng zhǐ) : Giấy dán tường
墙脚 (qiáng jiǎo) : chân tường
墙裙 (qiáng qún) : chân tường; móng tường
墙角 (qiáng jiǎo) : góc tường; góc nhà; xó nhà
墙面涂料 (qiáng miàn tú liào) : Sơn tường
墙饰 (qiáng shì) : Trang trí tường
--- | ---