VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塌伏 (tā fú) : tháp phục
塌台 (tā tái) : sụp đổ
塌嘴 (tā zuǐ) : tháp chủy
塌实 (tā shi) : thiết thực; thực sự; vững chắc
塌實 (tā shi) : tháp thật
塌心 (tā xīn) : tháp tâm
塌方 (tā fāng) : lún; sụt; sạt lở; sụt lở
塌架 (tā jià) : sụp đổ
塌秧 (tā yāng) : héo; khô
塌臺 (tā tái) : sụp đổ
塌落 (tā luò) : Đổ sụp, sụp lở
塌趿 (tā sà) : tháp tát
塌車 (tā chē) : xe kéo
塌车 (tā chē) : xe kéo
塌陷 (tā xiàn) : tháp hãm
塌鼻子 (tā bí zi) : tháp tị tử
--- | ---