VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堪培拉 (kān péi lā) : Can-be-ra; Canberra
堪察加半島 (kān chá jiā bàn dǎo) : kham sát gia bán đảo
堪布 (kān bù) : Lạt-ma
堪忍 (kān rěn) : kham nhẫn
堪慮 (kān lǜ) : kham lự
堪舆 (kān yú) : phong thuỷ
堪萨斯 (kān sà sī) : Căng-xát; Ken-zớt; Kansas
堪薩斯州 (kān sà sī zhōu) : kham tát tư châu
堪虞 (kān yú) : kham ngu
堪輿 (kān yú) : phong thuỷ
堪达罕 (kān dá hǎn) : Đà Lộc
堪達罕 (kān dá hǎn) : Đà Lộc
--- | ---