VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堆貯 (duī zhǔ) : đôi trữ
堆金积玉 (duī jīn jī yù) : tài sản vô số; cực kỳ giàu có
堆金積玉 (duī jīn jī yù) : tài sản vô số; cực kỳ giàu có
堆集 (duī jí) : đôi tập
堆集如山 (duī jí rú shān) : chồng chất như núi
堆雪人 (duī xuěrén) : Đắp/nặn người tuyết
上一頁
| ---