VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堂上 (táng shàng) : bố mẹ; cha mẹ; phụ mẫu
堂会 (táng huì) : biểu diễn tại nhà
堂倌 (táng guān) : hầu bàn; người phục vụ
堂候官 (táng hòu guān) : đường hậu quan
堂兄 (táng xiōng) : đường huynh; anh con bác; anh con chú bác
堂兄弟 (táng xiōng dì) : đường huynh đệ
堂号 (táng hào) : đường hiệu
堂堂 (táng táng) : đường đường
堂堂正正 (táng táng zhèng zhèng) : đường đường chánh chánh
堂堂皇皇 (táng táng huáng huáng) : đường đường hoàng hoàng
堂奥 (tángào) : nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu
堂奧 (tángào) : nơi sâu trong nhà; sâu; bề sâu
堂妹 (táng mèi) : Em họ
堂姐 (táng jiě) : Chị họ
堂子 (táng zi) : lễ đường
堂官 (táng guān) : đường quan
堂客 (táng kè) : khách nữ; nữ khách
堂客船 (táng ke chuán) : đường khách thuyền
堂尊 (táng zūn) : đường tôn
堂屋 (táng wū) : gian nhà giữa chính
堂屋裡掛草薦 (táng wū lǐ guà cǎo jiàn) : đường ốc lí quải thảo tiến
堂帖 (táng tiě) : đường thiếp
堂廡 (táng wǔ) : đường vũ
堂弟 (táng dì) : Anh em họ
堂後官 (táng hòu guān) : đường hậu quan
--- |
下一頁