VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堂戏 (táng xì) : kịch biểu diễn tại nhà
堂戲 (táng xì) : kịch biểu diễn tại nhà
堂房 (táng fáng) : đường phòng
堂族 (táng zú) : đường tộc
堂會 (táng huì) : biểu diễn tại nhà
堂案 (táng àn) : đường án
堂榜 (táng bǎng) : đường bảng
堂皇 (táng huáng) : đường hoàng
堂皇冠冕 (táng huáng guān miǎn) : đường hoàng quan miện
堂皇正大 (táng huáng zhèng dà) : đường hoàng chánh đại
堂而皇之 (tángér huáng zhī) : đường nhi hoàng chi
堂花 (táng huā) : hoa trồng trong nhà kính; hoa trồng trong lồng kín
堂菜 (táng cài) : đường thái
堂萱 (táng xuān) : đường huyên
堂號 (táng hào) : đường hiệu
堂諭 (táng yù) : đường dụ
堂間處燕 (táng jiān chǔ yàn) : đường gian xử yến
堂陛 (táng bì ) : đường bệ
堂除 (táng chú) : đường trừ
堂頭和尚 (táng tóu hé shàng) : đường đầu hòa thượng
堂鼓 (táng gǔ) : trống lớn
上一頁
| ---