VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
型号 (xíng hào) : loại; cỡ
型号,型体 (xíng hào xíng tǐ) : hình thể
型式 (xíng shì) : hình thức
型心 (xíng xīn) : lòng khuôn
型態 (xíng tài) : hình thái
型材 (xíng cái) : Thép hình
型砂 (xíng shā) : cát làm khuôn
型號 (xíng hào) : loại; cỡ
型鋼 (xíng gāng) : thép hình
型錄 (xíng lù) : hình lục
型錄式廣告 (xíng lù shì guǎng gào) : hình lục thức quảng cáo
型钢 (xíng gāng) : thép hình
--- | ---