VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
均一 (jūn yī) : quân nhất
均之 (jūn zhī) : quân chi
均势 (jūn shì) : thế cân bằng; sức lực ngang nhau
均勢 (jūn shì) : quân thế
均勻 (jūn yún) : quân quân
均匀 (jūn yún) : đều đặn, bằng
均夷作用 (jūn yí zuò yòng) : quân di tác dụng
均富 (jūn fù) : quân phú
均攤 (jūn tān) : quân than
均權 (jūn quán) : quân quyền
均權制度 (jūn quán zhì dù) : quân quyền chế độ
均派 (jūn pài) : quân phái
均田制 (jūn tián zhì) : quân điền chế
均等 (jūn děng) : quân đẳng
均衡 (jūn héng) : quân hành
均衡論 (jūn héng lùn) : thuyết cân bằng; thuyết thăng bằng
均衡论 (jūn héng lùn) : thuyết cân bằng; thuyết thăng bằng
均買均賣 (jūn mǎi jūn mài) : quân mãi quân mại
均賠 (jūn péi) : quân bồi
均賦 (jūn fù) : quân phú
均輸 (jūn shū) : quân thâu
均霑 (jūn zhān) : quân triêm
--- | ---