VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
场合 (chǎng hé) : trường hợp; nơi
场圃 (cháng pǔ) : sân phơi; sân nhà
场地 (chǎng dì) : sân bãi
场子 (chǎng zi) : bãi; vùng
场所 (chǎng suǒ) : nơi; nơi chốn
场景 (chǎng jǐng) : pha; cảnh
场次 (chǎng cì) : buổi diễn; buổi chiếu
场记 (chǎng jì) : Thư ký trường quay
场院 (cháng yuàn) : sân phơi; sân đập lúa
场面 (chǎng miàn) : pha; cảnh
--- | ---